Có 2 kết quả:
公訴人 gōng sù rén ㄍㄨㄥ ㄙㄨˋ ㄖㄣˊ • 公诉人 gōng sù rén ㄍㄨㄥ ㄙㄨˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) district attorney
(2) public prosecutor
(3) procurator
(2) public prosecutor
(3) procurator
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) district attorney
(2) public prosecutor
(3) procurator
(2) public prosecutor
(3) procurator
Bình luận 0